Có 2 kết quả:
三反运动 sān fǎn yùn dòng ㄙㄢ ㄈㄢˇ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ • 三反運動 sān fǎn yùn dòng ㄙㄢ ㄈㄢˇ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
sān fǎn yùn dòng ㄙㄢ ㄈㄢˇ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"Three Anti" campaign (anti-corruption, anti-waste, anti-bureaucracy), early PRC purge of 1951-52
Bình luận 0
sān fǎn yùn dòng ㄙㄢ ㄈㄢˇ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"Three Anti" campaign (anti-corruption, anti-waste, anti-bureaucracy), early PRC purge of 1951-52
Bình luận 0